Có 1 kết quả:
上流 shàng liù ㄕㄤˋ ㄌㄧㄡˋ
shàng liù ㄕㄤˋ ㄌㄧㄡˋ [shàng liú ㄕㄤˋ ㄌㄧㄡˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tầng lớp thượng lưu
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shàng liù ㄕㄤˋ ㄌㄧㄡˋ [shàng liú ㄕㄤˋ ㄌㄧㄡˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0